Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げやり なげやり
bất cẩn
投げ売り なげうり
Bán tống bán tháo; bán phá giá
送り投げ おくりなげ
kỹ thuật ném đối thủ từ phía sau đối thủ
投げ なげ
Cú ném; cú quật
遣り遂げる やりとげる
hoàn thành
投げ槍 なげやり
Môn ném lao.
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)
毬投げ まりなげ
chơi bắt