Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
投げやり なげやり
bất cẩn
冷ややかな態度 ひややかなたいど
Thái độ lạnh nhạt.
態度 たいど
bộ dáng
投げ遣り なげやり
cẩu thả, lơ đễnh, sơ suất, không thận trọng
投げ売り なげうり
Bán tống bán tháo; bán phá giá
投げ なげ
Cú ném; cú quật
送り投げ おくりなげ
kỹ thuật ném đối thủ từ phía sau đối thủ
槍投げ やりなげ
cái lao (ném)