Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
訛る なまる
phát âm sai trọng âm, phát âm sai ngữ điệu
綯い交ぜる ないまぜる
đan xen, chồng chéo
生ぬるい なまぬるい
âm ấm; mềm mỏng
生温い なまぬるい
âm ấm mềm mỏng, nhẹ nhàng, thiếu nhiệt tình
丸くなる まるくなる
bầu bầu.
ねばなるまい なければなるまい
ought to (verb), should (verb)
花丸 はなまる
vòng hoa
丸穴 まるあな
lỗ tròn