生温い
なまぬるい「SANH ÔN」
Âm ấm
mềm mỏng, nhẹ nhàng, thiếu nhiệt tình

生温い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生温い
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.