いぬくぎ
Cây oải hương, cá thu con, đầu nhọn; gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục, thể thao) nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chấm dứt, nghĩa Mỹ)

いぬくぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぬくぎ
いぬくぎ
cây oải hương, cá thu con, đầu nhọn
犬釘
いぬくぎ
đinh tà vẹt của đường ray
Các từ liên quan tới いぬくぎ
くぬぎ炭 くぬぎずみ クヌギずみ
than sồi Kunugi; than cây sồi Kunugi
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
靴脱ぎ石 くつぬぎいし くつぬぎせき
bước đi đá
靴脱ぎ くつぬぎ
đặt nơi một có thể loại bỏ giày (của) ai đó
沓脱ぎ くつぬぎ
cởi bỏ giày trước khi bước vào nhà
釘抜き くぎぬき
cái kìm; cái nhổ đinh; kìm nhổ đinh.
làm chết lặng đi, làm không nói lên được nữa, làm điếng người