温々
1. ấm áp
2. (nghĩa bóng) ấm cúng, ấm áp, dễ chịu

Từ đồng nghĩa của 温々
ぬくぬく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぬくぬく
温々
ぬくぬく あつし々
1. ấm áp 2. (nghĩa bóng) ấm cúng, ấm áp, dễ chịu
ぬくぬく
tiện lợi, đủ tiện nghi
Các từ liên quan tới ぬくぬく
ぬるく ぬるく
Nhầy
hơi nóng (lửa, mặt trời), nhiệt; sự ấm áp, nhiệt tình, tính sôi nổi, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy
温 ぬく
nóng, ấm
抜く ぬく
bạt
くぬぎ炭 くぬぎずみ クヌギずみ
sawtooth oak charcoal
iks'trækt/, đoạn trích, phần chiết, cao, trích, nhổ, bòn rút, moi, hút, bóp, nặn, rút ra (nguyên tắc, sự thích thú), chiết
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
cây oải hương, cá thu con, đầu nhọn; gai, que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, đinh đế giày, đinh đóng đường ray, đóng bằng đinh, cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu, đâm bằng que sắt nhọn, (thể dục, thể thao) nện đinh giày làm bị thương, bịt miệng, làm trở nên vô ích, làm mất tác dụng; làm hỏng, ngăn chặn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chấm dứt, nghĩa Mỹ)