Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でいねい
quag, tình trạng sa lầy
叮嚀 ていねい
lịch sự; cẩn thận; chăm sóc; tử tế; thân mật; kỹ lưỡng; có lương tâm
静寧 せいねい
hòa bình và yên tĩnh, yên bình
丁寧 ていねい
cẩn thận
丁寧な ていねいな
bặt thiệp
丁寧語 ていねいご
ngôn ngữ lịch sự.
丁寧形 ていねいけい
Thể lịch sự
丁寧体 ていねいたい
kiểu lịch sự