でいねい
Quag, tình trạng sa lầy
Bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi
Bùn, bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu, vấy bùn, trát bùn lên, làm đục, khuấy đục, chui xuống bùn
Bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ
Bùn; vũng bùn, bãi lầy, bêu rếu ai, làm nhục ai, lâm vào cảnh khó khăn, sa lầy, vấy bùn, nhận vào bùn, vấy bẩn, làm bẩn, đẩy vào hoàn cảnh khó khăn

でいねい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でいねい
でいねい
quag, tình trạng sa lầy
泥濘
ぬかるみ でいねい
chỗ lầy lội
Các từ liên quan tới でいねい
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự
願い出 ねがいで
sự đề xuất, sự kiến nghị; sự nộp đơn xin
偉いですね えらいですね
giỏi quá nhỉ !, tài quá !
船で行く ふねでいく
đi tầu
願い出る ねがいでる
đề xuất, kiến nghị, nộp đơn
出船 でふね でぶね しゅっせん いでぶね
sự nhổ neo.
đá, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock, pigeon, kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá, lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được, trông thấy nguy hiểm trước mắt, guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy