Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いのうえ空
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
công việc đồng áng, công việc trồng trọt
空覚え そらおぼえ
sự ghi nhớ vào ký ức học vẹt nhớ lại mập mờ; kí ức yếu ớt
うわの空 うわのそら
lơ đễnh; đãng trí; không tập trung; lơ là; mất cảnh giác
空の からの
trống
空空しい そらぞらしい
sai; đạo đức giả
hurray, hurrah