Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空で覚える そらでおぼえる
ghi nhớ, học thuộc
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
覚え おぼえ
ghi nhớ; nhớ
疎覚え おろおぼえ
nhớ mang máng, không nhớ rõ
心覚え こころおぼえ
Bộ nhớ, kí ức, kỉ niệm, trí nhớ
覚えず おぼえず
một cách vô thức, vô tình
見覚え みおぼえ
sự nhận ra; sự nhớ ra; ký ức
物覚え ものおぼえ
trí nhớ