居残る
いのこる「CƯ TÀN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Còn ở lại sau; còn lại; làm việc ngoài giờ

Từ đồng nghĩa của 居残る
verb
Bảng chia động từ của 居残る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居残る/いのこるる |
Quá khứ (た) | 居残った |
Phủ định (未然) | 居残らない |
Lịch sự (丁寧) | 居残ります |
te (て) | 居残って |
Khả năng (可能) | 居残れる |
Thụ động (受身) | 居残られる |
Sai khiến (使役) | 居残らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居残られる |
Điều kiện (条件) | 居残れば |
Mệnh lệnh (命令) | 居残れ |
Ý chí (意向) | 居残ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 居残るな |
いのこる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いのこる
居残る
いのこる
còn ở lại sau
いのこる
đồ thừa, cái còn lại, tàn tích.