歪
いびつ「OAI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong

いびつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いびつ
歪
いびつ
hình trái xoan
いびつ
có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô.
Các từ liên quan tới いびつ
鎧櫃 よろいびつ
rương đựng áo giáp và mũ bảo hiểm
歪度 わいど いびつど
độ lệch; độ nghiêng
飯櫃 めしびつ いいびつ
thùng đựng cơm
歪エルミート行列 いびつエルミートぎょうれつ
ma trận skew-hermitian
歪力 わいりょく いびつりょく
nhấn mạnh
交代テンソル(歪対称テンソル) こーたいテンソル(いびつたいしょーテンソル)
tenxơ xoay chiều
交代行列(歪対称行列) こうたいぎょうれつ(いびつたいしょうぎょうれつ)
ma trận xoay (ma trận đối xứng xiên)
米びつ こめびつ
hộp đựng gạo