歪力
わいりょく いびつりょく「OAI LỰC」
☆ Danh từ
Nhấn mạnh

Từ đồng nghĩa của 歪力
noun
歪力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歪力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
歪度 わいど いびつど
độ lệch; độ nghiêng
歪曲 わいきょく
sự xuyên tạc
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.