歪度
わいど いびつど「OAI ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ lệch; độ nghiêng

歪度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歪度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
歪 いびつ
hình trái xoan; hình bầu dục; méo mó; cong đi; không vuông vắn; bị làm cong
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
歪力 わいりょく いびつりょく
nhấn mạnh
歪み ひずみ ゆがみ いがみ ゆがみ/ひずみ
ráng sức; sự biến dạng; cong; bóp méo; vênh
歪む ゆがむ いがむ ひずむ
bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ.
歪曲 わいきょく
sự xuyên tạc