Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いぼ
mụn cóc
異母
dị bào
疣
mụn cơm
疣々 いぼいぼ
(y học) hột cơm, mụn cóc
いぼ痔 いぼじ
bệnh trĩ
水いぼ みずいぼ みずイボ
mụn nước
老いぼれ おいぼれ
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm
精母細胞 せいぼさいぼう
spermatocyte
老いぼれる おいぼれる
bị lão suy; già yếu lẩn thẩn
異母妹 いぼまい いぼいもうと
chị cùng cha khác mẹ
人名簿 じんめいぼ ひとめいぼ
danh sách tên