Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いまざとライナー
コンジットチューブ/ライナー コンジットチューブ/ライナー
Ống bê tông cốt thép / lớp lót (liner)
tàu chợ.
ショートライナー ショート・ライナー
người chạy đường ngắn
ライナーノート ライナー・ノート
liner note
ライナーノーツ ライナー・ノーツ
liner notes
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
目ざとい めざとい
con mắc tinh anh; tỉnh ngủ
いざという時 いざというとき
khi cần thiết, khi quan trọng