目ざとい
めざとい「MỤC」
☆ Adj-i
Con mắc tinh anh; tỉnh ngủ

Từ trái nghĩa của 目ざとい
目ざとい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目ざとい
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ざっと目を通す ざっとめをとおす
xem qua, xem lướt
bóp; dầu xoa
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
thông minh, ranh mãnh, xảo quyệt, khôn ngoan
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn