アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
れいとうざい
làm lạnh, chất làm lạnh
ふとうざい
hoá chất chống đông
とうざいや
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng
目ざとい めざとい
con mắc tinh anh; tỉnh ngủ
いろざと
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )