アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
目ざとい めざとい
con mắc tinh anh; tỉnh ngủ
れいとうざい
làm lạnh, chất làm lạnh
ふとうざい
hoá chất chống đông
とうざいや
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.