いま一つ
いまひとつ「NHẤT」
☆ Trạng từ
Thêm(một người hoặc vật) nữa; thêm một chút nữa; thêm...nữa
あ、あといま
一
つ。
トイレ
も
見
てもらえる?
水
がずっと
流
れているのよね
À, còn một việc nữa. Liệu chị có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? Nước cứ chảy suốt thôi.
いま
一
つ、その
国
でちょっと
驚
いたことがある
Còn nữa, có một điều đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó .

いま一つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いま一つ
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一つ一つ ひとつひとつ
từng cái một
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一つまみ ひとつまみ
nhón.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一つ ひとつ
một