Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いめいどうおん
trùng, trùng âm
異名同音
いめいどうおん いみょうどうおん
おいどん
(Kagoshima dialect) I, me
へいめんど へいめんど
Độ phẳng
どうめいいじん
người trùng tên; vật cùng tên
いくどうおん
nhất trí, đồng lòng
めいど
âm ty, âm phủ, diêm vương
おいめ
sự mắc nợ; công nợ; số tiền nợ, sự mang ơn, sự hàm ơn
おどろおどろしい おどろおどろしい
kỳ lạ
どうおんいぎご
từ đồng âm, người trùng tên