おどろおどろしい
おどろおどろしい
Phóng đại, phô trương
☆ Adj-i
Kỳ lạ

おどろおどろしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おどろおどろしい
bụi cây
nhân vật quan trọng, quan to
xem ochre
ngại ngần; e ngại; lúng túng; ngượng ngập
người bán buôn
đầy bùn; nhão nhoét; lõng bõng; sền sệt; lõm bõm
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.