めいど
Âm ty, âm phủ, diêm vương

めいど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu めいど
めいど
âm ty, âm phủ, diêm vương
明度
めいど
độ sáng
冥土
めいど
âm ty
冥途
めいど
âm ty, âm phủ, địa ngục
Các từ liên quan tới めいど
大山鳴動して鼠一匹 たいざんめいどうしてねずみいっぴき おおやまめいどうしてねずみいちひき
nhiều việc làm về không gì; những núi có mang về phía trước một con chuột (aesop)
tính đại chúng, tính phổ biến, sự nổi tiếng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
知名度 ちめいど
Mức độ nổi tiếng
鳴動 めいどう
sự rền; sự reo (âm thanh)
透明度 とうめいど
độ trong suốt.
代名動詞 だいめいどうし
pronominal verb
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
天地鳴動 てんちめいどう
trời đất rung chuyển