Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いもなます
為す術もない なすすべもない
Không có cách nào, phương pháp nào
間もない まもない
không có thời gian
済まない すまない
xin lỗi.
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
今もなお いまもなお
ngay cả bây giờ
暇も無く いとまもなく ひまもなく
không có thời gian trống, không có thời gian rảnh
doesn't amount to doing (something), not significant enough to require (something), unnecessary
為す術もなく なすすべもなく
không thể làm gì khác được