Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
息つく暇も いきつくひまも
Hết hơi
暇が無い ひまがない
(thì) bận rộn; không có thời gian (tự do)
無給休暇 む きゅうきゅう か
nghỉ không lương
暇暇 ひまひま
thì giờ nhàn rỗi
訳も無く わけもなく
không có nguyên nhân; không có lý do
苦も無く くもなく
dễ dàng; không có công sức
端無くも はしなくも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên