為す術もなく
なすすべもなく
☆ Cụm từ
Không thể làm gì khác được

為す術もなく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 為す術もなく
為す術も無く なすじゅつもなく
ở (tại) một có những sự thông minh chấm dứt
為す術もない なすすべもない
Không có cách nào, phương pháp nào
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為ん術 せんすべ なんじゅつ
những phương pháp thích hợp
為尽くす ためつくす
để làm cho mọi thứ có thể
為す なす
làm; hành động (kính ngữ)
少なくも すくなくも
ít nhất
少なくとも すくなくとも
tối thiểu là; ít nhất thì; chí ít ra thì