いやしんぼう
Greedy person

いやしんぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いやしんぼう
いやしんぼう
greedy person
卑しん坊
いやしんぼう
kẻ tham ăn
Các từ liên quan tới いやしんぼう
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
tính cục mịch, tính thô lỗ; tính quê mùa
đãng trí
薄ぼんやり うすぼんやり
mờ nhạt, lờ mờ
ぼやき ぼやき
phàn nàn, càu nhàu