Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼやき
phàn nàn, càu nhàu
ぼやく
càu nhàu, than phiền
サザエの壺焼き サザエのつぼやき さざえのつぼやき
turban cooked whole in its own shell
つぼ焼き つぼやき
shellfish cooked in its own shell (esp. turban shell)
壺焼き つぼやき
loài sò hến nấu trong vỏ (của) chính mình; những khoai tây kẹo nấu trong một cái bình đất
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
ぼくや
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
ぼうや
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
やぼう
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
Đăng nhập để xem giải thích