ぼやき
ぼやき
☆ Danh từ
Phàn nàn, càu nhàu

ぼやき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼやき
ぼやき
ぼやき
phàn nàn, càu nhàu
ぼやく
càu nhàu, than phiền
Các từ liên quan tới ぼやき
サザエの壺焼き サザエのつぼやき さざえのつぼやき
ốc xà cừ nướng nguyên vỏ
つぼ焼き つぼやき
động vật có vỏ được nấu chín trong vỏ của chính nó
壺焼き つぼやき
loài sò hến nấu trong vỏ (của) chính mình; những khoai tây kẹo nấu trong một cái bình đất
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên,người lái máy bay,học sinh nam,rượu sâm banh,pháo,người đầy tớ trai,nghĩa mỹ),bạn thân,ông chú,đại bác,học trò trai,(từ mỹ,con trai,bạn tri kỷ,thiếu niên,ông trùm
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã