野望
やぼう「DÃ VỌNG」
☆ Danh từ
Tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
野望
のために
彼
は
殺人
を
犯
した。
Tham vọng đã đẩy anh ta đến chỗ giết người.

Từ đồng nghĩa của 野望
noun
やぼう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やぼう
野望
やぼう
tham vọng
やぼう
hoài bão, khát vọng, lòng tham.
Các từ liên quan tới やぼう
八百屋防風 やおやぼうふう
Glehnia littoralis (species of umbellifer used in Chinese medicine)
高野箒 こうやぼうき コウヤボウキ
Pertya scandens (ột loài thực vật có hoa trong họ Cúc)
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
ぼやき ぼやき
phàn nàn, càu nhàu
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
càu nhàu, than phiền
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã