Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫌に
いやに
khủng khiếp
tồi tệ
嫌になる いやになる
chán nản, bị bệnh, trở nên chán ghét
厭に振っている いやにふっている
lắc khủng khiếp, rung khủng khiếp
にやにや
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
ややにがい
đăng đắng.
いやが上に いやがうえに
hơn mức bình thường
使いにやる つかいにやる
to send a person on an errand
目やに めやに がんし
ghèn
やにわに
xem sudden
「HIỀM」
Đăng nhập để xem giải thích