苛立たしい
Thất vọng, bồn chồn vì không như ý muốn

いらだたしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いらだたしい
苛立たしい
いらだたしい
thất vọng, bồn chồn vì không như ý muốn
いらだたしい
tình trạng bị làm phát cáu,sự làm phát cáu,sự làm tấy lên.
Các từ liên quan tới いらだたしい
腹立たしい はらだたしい
làm phiền; bực bội, bực tức
làm phát cáu, chọc tức, kích thích, làm tấy lên, làm rát
苛立たしげ いらだたしげ
khó chịu; kích động; cáu kỉnh; lo lắng; bực bội
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
たらしい ったらしい
(after a noun or the stem of an adjective) seeming very... (usu. with a negative connotation)
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
だらし無い だらしない
Lôi thôi, luộm thuộm, không kiên quyết.
身体 からだ しんたい
mình mẩy