腹立たしい
はらだたしい
☆ Adj-i
Làm phiền; bực bội, bực tức

Từ đồng nghĩa của 腹立たしい
adjective
はらだたしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はらだたしい
腹立たしい
はらだたしい
làm phiền
はらだたしい
làm phát cáu, chọc tức, kích thích.
Các từ liên quan tới はらだたしい
払い出し はらいだし
sự phát, xuất ra
只働き ただはたらき
làm việc không công
苛立たしい いらだたしい
thất vọng, bồn chồn vì không như ý muốn
白肌 しらはだ
làn da trắng
白癩 びゃくらい しらはたけ しらはだけ
bệnh bạch biến
見晴らし台 みはらしだい
nền tảng lookout
rough skin
sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, sự kích thích, sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm rát