医療補助者
Người phụ giúp về công việc y tế

いりょうほじょしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いりょうほじょしゃ
医療補助者
いりょうほじょしゃ
người phụ giúp về công việc y tế
いりょうほじょしゃ
người phụ giúp về công việc y tế
Các từ liên quan tới いりょうほじょしゃ
歯科医療補助者 しかいりょうほじょしゃ
người hỗ trợ điều trị nha khoa
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị
sự chia; sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián; sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết (ở quốc hội, nghị viện...), phân khu, khu vực, đường phân chia, ranh giới; vách ngăn, phần đoạn; nhóm, sư đoàn
sự giúp đỡ
sự soi sáng; được soi sáng, sự sáng chói, tia sáng, ; sự rọi
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, không ra hầu kiện, vắng mặt, không trả nợ được, vỡ nợ; không trả nợ đúng kỳ hạn, thể thao) bỏ cuộc, xử vắng mặt
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh