照射処理
しょうしゃしょり「CHIẾU XẠ XỨ LÍ」
☆ Danh từ
Xử lý chiếu xạ

しょうしゃしょり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうしゃしょり
照射処理
しょうしゃしょり
Xử lý chiếu xạ
しょうしゃしょり
sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu
Các từ liên quan tới しょうしゃしょり
sự sao lại, sự chép lại; bản sao, sự chuyển biên, chương trình ghi âm
giấy hẹn trả tiền
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
người chủ, chủ nhân, thuyền trưởng
kẻ thề ẩu, kẻ khai man trước toà, kẻ phản bội lời thề
người xem, người khám xét, người thẩm tra, người xem truyền hình
cơ giới hoá
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn