Kết quả tra cứu いるか
Các từ liên quan tới いるか
いるか
☆ Danh từ
◆ Cá heo
ルカ
の
水族館
Bể nuôi cá heo
水族館
で
トレーナー
は、
イルカ
に
間近
でえさを
与
える
Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở thủy cung .

Đăng nhập để xem giải thích
Đăng nhập để xem giải thích