Kết quả tra cứu 襲いかかる
Các từ liên quan tới 襲いかかる
襲いかかる
おそいかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Tấn công nhanh, tấn công bất ngờ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 襲いかかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 襲いかかる/おそいかかるる |
Quá khứ (た) | 襲いかかった |
Phủ định (未然) | 襲いかからない |
Lịch sự (丁寧) | 襲いかかります |
te (て) | 襲いかかって |
Khả năng (可能) | 襲いかかれる |
Thụ động (受身) | 襲いかかられる |
Sai khiến (使役) | 襲いかからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 襲いかかられる |
Điều kiện (条件) | 襲いかかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 襲いかかれ |
Ý chí (意向) | 襲いかかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 襲いかかるな |