いろごとし
Anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa

いろごとし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろごとし
いろごとし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
色事師
いろごとし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
Các từ liên quan tới いろごとし
仕事をしている時 しごとをしているとき
giữa lúc làm việc.
混沌としている こんとんとしている
để (thì) hỗn loạn
汲汲としている きゅうきゅうとしている
bị cuốn vào, chỉ nghĩ đến, chỉ nghĩ về
年老いる としおいる
già đi
強盗にはいる ごうとうにはいる
ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch
学者然としている がくしゃしかとしている
như người có học
ぼろを着いている ぼろをついている
đói rách.
将に滅びんとしている しょうにほろびんとしている
trên bờ vực của sự đổ vỡ