Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いろぞめ
sự nhuộm
色染め
ろうぞめ
ぞろぞろ
kéo dài lê thê; lê thê
ゾロ目 ゾロめ ぞろめ
Giống nhau, đồng nhất
勢ぞろい せいぞろい
Tập hợp
粒ぞろい つぶぞろい
Tài năng
蝋染め ろうぞめ
cách in vải (vải in)
ふぞろい
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
でぞめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng