ぞろぞろ
kéo dài lê thê; lê thê
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
ろうけつ染め ろうけつぞめ
cách in vải (vải in) (túi xách)
ゾロ目 ゾロめ ぞろめ
Giống nhau, đồng nhất
でぞめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
うぞうぞ
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén