ぞろぞろ
☆ Trạng từ, danh từ
Kéo dài lê thê; lê thê
帯
を〜
引
きずらないで。
Đừng có để dải thắt lưng dài lê thê.
Ùn ùn; nườm nượp; nối đuôi nhau
大勢
の
人
が〜(と)
映画館
にはいる。
Mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng. .

ぞろぞろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぞろぞろ
all together in a line, all together in a lump
勢ぞろい せいぞろい
Tập hợp
粒ぞろい つぶぞろい
Tài năng
tình trạng không phẳng, tình trạng gồ ghề, tình trạng gập gềnh, tính thất thường, tính hay thay đổi
sự nhuộm
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
漫ろ そぞろ すずろ すぞろ
restless, on edge (and unable to concentrate), distracted