Kết quả tra cứu ぞろぞろ
Các từ liên quan tới ぞろぞろ
ぞろぞろ
☆ Trạng từ, danh từ
◆ Kéo dài lê thê; lê thê
帯
を〜
引
きずらないで。
Đừng có để dải thắt lưng dài lê thê.
◆ Ùn ùn; nườm nượp; nối đuôi nhau
大勢
の
人
が〜(と)
映画館
にはいる。
Mọi người ùn ùn kéo vào rạp chiếu bóng. .

Đăng nhập để xem giải thích