Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なにほど
how much (long, far)
ほどの事はない ほどのことはない
không có giá trị
口ほどにも無い くちほどにもない
 chỉ được cái to mồm
ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
ヘドロ へどろ
cống; rãnh; cống nước thải.
目は口ほどに物を言う めはくちほどにものをいう
đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, đôi mắt hùng hồn như lưỡi
へど
cái nôn ra, cái mửa ra, cái thổ ra, nôn ra, mửa ra, thổ ra, chúc nòng
へいめんど へいめんど
Độ phẳng