Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なにほど
how much (long, far)
どれ程
どれほど なにほど
biết bao nhiêu
何程
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)
荷ほどき なにほどき
mở, tháo dỡ kiện hàng, hành lí
ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
どれほど どれほど
bao nhiêu
口ほどにも無い くちほどにもない
 chỉ được cái to mồm
ことほど左様に ことほどさように
như vậy... đó..., ở mức độ đó
毛ほど けほど
chỉ một chút
程に ほどに
because, the reason being
後ほど のちほど
sau đó
Đăng nhập để xem giải thích