なにほど
How much (long, far)

なにほど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なにほど
なにほど
how much (long, far)
どれ程
どれほど なにほど
biết bao nhiêu
何程
なにほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)
なにほど
how much (long, far)
どれ程
どれほど なにほど
biết bao nhiêu
何程
なにほど
như thế nào nhiều (thì) (dài (lâu), xa)