色めく
いろめく「SẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Bừng sáng rực rỡ; hoạt bát hẳn lên; khẩn trương hẳn lên

Bảng chia động từ của 色めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 色めく/いろめくく |
Quá khứ (た) | 色めいた |
Phủ định (未然) | 色めかない |
Lịch sự (丁寧) | 色めきます |
te (て) | 色めいて |
Khả năng (可能) | 色めける |
Thụ động (受身) | 色めかれる |
Sai khiến (使役) | 色めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 色めく |
Điều kiện (条件) | 色めけば |
Mệnh lệnh (命令) | 色めけ |
Ý chí (意向) | 色めこう |
Cấm chỉ(禁止) | 色めくな |
いろめく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろめく
色めく
いろめく
bừng sáng rực rỡ
いろめく
màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ
Các từ liên quan tới いろめく
one's lot
black iris
めろめろ めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc
黒い目 くろいめ
mắt đen
黒目 くろめ
tròng đen; mắt màu đen
sự nhuộm
thuyết định mệnh