めろめろ
めろめろ
Yêu đến mờ cả mắt

めろめろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めろめろ
black iris
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
披露目 ひろめ ひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
しめしろ しめしろ
giao thoa
色止め いろどめ いろとめ
sự giữ cho màu được bền; sự định màu
露命 ろめい
cuộc sống phù du; sự sống ngắn ngủi sớm nở tối tàn
迷路 めいろ
mê lộ.
目色 めいろ
biểu thức ở mặt