祝い歌
Bài thơ ngày hội hoặc bài hát

いわいうた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いわいうた
祝い歌
いわいうた いわいか
bài thơ ngày hội hoặc bài hát
いわいうた
festive poem or song
Các từ liên quan tới いわいうた
たわい たあい
sự tỉnh táo, sự sáng suốt của tâm trí, sự thận trọng và sự thận trọng
たわい無い たわいない
ngu ngốc; ngớ ngẩn; trẻ con; dễ dãi
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án
thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể, đáng khinh
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ, nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối, mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn), người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại
báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
ồn ào; náo động lên.
gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, mạch quặng