他愛ない
たわいない たあいない「THA ÁI」
☆ Adj-i
Thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con

Từ đồng nghĩa của 他愛ない
adjective
たわいない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たわいない
他愛ない
たわいない たあいない
thằng ngu
たわい無い
たわいない
ngu ngốc
たわいない
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ, nghĩa cổ) ngây thơ
Các từ liên quan tới たわいない
gờ, rìa (tường, cửa...), đá ngầm, mạch quặng
岩棚 いわたな いわだな
Một khu vực đá nhô ra bằng phẳng như một cái kệ
言った言わない いったいわない
hói hay là không nói
たわい たあい
sự tỉnh táo, sự sáng suốt của tâm trí, sự thận trọng và sự thận trọng
(a) char
他愛もない たわいもない
tầm phào, tào lao
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
言い訳が立たない いいわけがたたない
không chấp nhận lời xin lỗi