たわい
たあい
Say rượu
☆ Danh từ
Sự tỉnh táo, sự sáng suốt của tâm trí, sự thận trọng và sự thận trọng
たわい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たわい
たわい無い たわいない
ngu ngốc; ngớ ngẩn; trẻ con; dễ dãi
他愛もない たわいもない
tầm phào, tào lao
他愛のない たわいのない
nhỏ nhặt
ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, choáng váng, mê mẩn, (từ cổ, nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối, mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn), người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại
他愛ない たわいない たあいない
thằng ngu; ngu ngốc; vô lý; trẻ con
ván cầu
festive poem or song
câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm, nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối), (từ cổ, nghĩa cổ) châm ngôn, kết án, tuyên án