Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
削岩機 けずいわき
chấn động cái khoan
名脇役 めいわきやく
vai trò hỗ trợ
平和協議 へいわきょうぎ
thỏa thuận hòa bình
平和協定 へいわきょうてい
thỏa thuận hoà bình
平和教育 へいわきょういく
sự giáo dục hoà bình
平和共存 へいわきょうぞん
sự cùng tồn tại hòa bình
平和協力 へいわきょうりょく
sự hợp tác hoà bình
石槨 せっかく せっかく、いわき
Quan tài bằng đá; Căn phòng đá nơi đặt quan tài