Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
氷削機 ひょうさくき ひょうさっき
Máy bào nước đá.
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
削氷機 さくひょうき けずこおりき
máy bào nước đá