いわま
Among rocks

いわま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いわま
いわま
among rocks
岩間
いわま
giữa các tảng đá
Các từ liên quan tới いわま
今際 いまわ
phút lâm chung, giờ phút cuối cùng trước lúc chết
lệnh, mệnh lệnh, nhiệm vụ, phận sự, sự uỷ nhiệm, sự uỷ thác; công việc uỷ nhiệm, công việc uỷ thác, hội đồng uỷ ban, tiền hoa hồng, sự phạm, sự can phạm, bằng phong các cấp sĩ quan, sự trang bị vũ khí, uỷ nhiệm, uỷ thác, đặt làm, đặt mua
làm bằng đá nguyên khối, chắc như đá nguyên khối
忌まわしい いまわしい
ghê sợ; đáng tránh xa
今際の際 いまわのきわ
lúc lâm chung
禍 まが わざわい
Bệnh về xã hội giải trí.
岩山 いわやま
núi đá
目合ひ まぐわい
sexual intercourse