目合ひ
まぐわい「MỤC HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sexual intercourse
Bảng chia động từ của 目合ひ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目合ひする/まぐわいする |
Quá khứ (た) | 目合ひした |
Phủ định (未然) | 目合ひしない |
Lịch sự (丁寧) | 目合ひします |
te (て) | 目合ひして |
Khả năng (可能) | 目合ひできる |
Thụ động (受身) | 目合ひされる |
Sai khiến (使役) | 目合ひさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目合ひすられる |
Điều kiện (条件) | 目合ひすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 目合ひしろ |
Ý chí (意向) | 目合ひしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 目合ひするな |
目合ひ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目合ひ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.